CÁC NGUYÊN TẮC CƠ BẢN CẦN PHẢI BIẾT CỦA BỘ LUẬT TỐ TỤNG HÌNH SỰ 2015

CÁC NGUYÊN TẮC CƠ BẢN CẦN PHẢI BIẾT CỦA BỘ LUẬT TỐ TỤNG HÌNH SỰ 2015

Bộ luật Tố tụng Hình sự 2015 là văn bản pháp lý quan trọng, quy định các nguyên tắc cơ bản đảm bảo tính công bằng, minh bạch trong quá trình giải quyết vụ án hình sự. Những nguyên tắc này không chỉ giúp bảo vệ quyền lợi của các bên liên quan mà còn đảm bảo tính nghiêm minh của pháp luật. Vậy các nguyên tắc cơ bản của Bộ luật Tố tụng Hình sự 2015 là gì? Bài viết dưới đây sẽ cung cấp thông tin chi tiết, giúp bạn hiểu rõ hơn về các nguyên tắc quan trọng này.

1. Nguyên tắc tôn trọng và bảo vệ quyền con người, quyền và lợi ích hợp pháp của cá nhân

Điều 8 Bộ luật Tố tụng Hình sự 2015 quy định về nguyên tắc tôn trọng và bảo vệ quyền con người, quyền và lợi ích hợp pháp của cá nhân:

“Điều 8. Tôn trọng và bảo vệ quyền con người, quyền và lợi ích hợp pháp của cá nhân

Khi tiến hành tố tụng, trong phạm vi nhiệm vụ, quyền hạn của mình, cơ quan, người có thẩm quyền tiến hành tố tụng phải tôn trọng và bảo vệ quyền con người, quyền và lợi ích hợp pháp của cá nhân; thường xuyên kiểm tra tính hợp pháp và sự cần thiết của những biện pháp đã áp dụng, kịp thời hủy bỏ hoặc thay đổi những biện pháp đó nếu xét thấy có vi phạm pháp luật hoặc không còn cần thiết.”

Một trong những nguyên tắc nền tảng của tố tụng hình sự là tôn trọng và bảo vệ quyền con người, cùng với quyền và lợi ích hợp pháp của cá nhân. Theo nguyên tắc này, các cơ quan và người có thẩm quyền tiến hành tố tụng, trong phạm vi nhiệm vụ và quyền hạn của mình, phải đảm bảo tôn trọng và bảo vệ quyền con người, quyền cũng như lợi ích hợp pháp của cá nhân. Đồng thời, họ cần thường xuyên rà soát tính hợp pháp và mức độ cần thiết của các biện pháp đã áp dụng, nhanh chóng hủy bỏ hoặc điều chỉnh các biện pháp đó nếu phát hiện vi phạm pháp luật hoặc không còn cần thiết.

2. Nguyên tắc bảo đảm quyền bình đẳng trước pháp luật

Điều 9 Bộ luật Tố tụng Hình sự 2015 quy định về nguyên tắc bảo đảm quyền bình đẳng trước pháp luật:

“Điều 9. Bảo đảm quyền bình đẳng trước pháp luật

Tố tụng hình sự được tiến hành theo nguyên tắc mọi người đều bình đẳng trước pháp luật, không phân biệt dân tộc, giới tính, tín ngưỡng, tôn giáo, thành phần và địa vị xã hội. Bất cứ người nào phạm tội đều bị xử lý theo pháp luật.

Mọi pháp nhân đều bình đẳng trước pháp luật, không phân biệt hình thức sở hữu và thành phần kinh tế.”

Nguyên tắc bảo đảm quyền bình đẳng trước pháp luật quy định rằng tất cả mọi người đều có vị trí ngang nhau trong các hoạt động của Nhà nước, xã hội, cũng như khi tham gia tố tụng hình sự, không có sự phân biệt.  

Quá trình tố tụng hình sự được thực hiện dựa trên nguyên tắc mọi người đều bình đẳng trước pháp luật, không phân biệt giới tính, dân tộc, tín ngưỡng, tôn giáo, thành phần xã hội hay địa vị xã hội. Bất kỳ ai vi phạm pháp luật đều phải chịu xử lý theo quy định. Tương tự, mọi pháp nhân cũng bình đẳng trước pháp luật, không phân biệt hình thức sở hữu hay thành phần kinh tế.

3. Nguyên tắc bảo đảm quyền bất khả xâm phạm về thân thể

Điều 10 Bộ luật Tố tụng Hình sự 2015 quy định về nguyên tắc bảo đảm quyền bất khả xâm phạm về thân thể:

“Điều 10. Bảo đảm quyền bất khả xâm phạm về thân thể

Mọi người có quyền bất khả xâm phạm về thân thể. Không ai bị bắt nếu không có quyết định của Tòa án, quyết định hoặc phê chuẩn của Viện kiểm sát, trừ trường hợp phạm tội quả tang.

Việc giữ người trong trường hợp khẩn cấp, việc bắt, tạm giữ, tạm giam người phải theo quy định của Bộ luật này. Nghiêm cấm tra tấn, bức cung, dùng nhục hình hay bất kỳ hình thức đối xử nào khác xâm phạm thân thể, tính mạng, sức khỏe của con người.”

Quy định này yêu cầu cơ quan và người có thẩm quyền tiến hành tố tụng phải tuân thủ nghiêm ngặt quy định pháp luật khi áp dụng các biện pháp ngăn chặn hoặc biện pháp cưỡng chế trong tố tụng hình sự. Chỉ có Tòa án hoặc Viện kiểm sát mới có quyền quyết định hoặc phê chuẩn lệnh bắt. Trong trường hợp Trưởng cơ quan điều tra hoặc các cơ quan được giao nhiệm vụ tiến hành một số hoạt động điều tra ra lệnh, lệnh đó phải được Viện kiểm sát phê chuẩn trước khi thi hành. Quy định này đồng thời giúp ngăn ngừa các trường hợp bắt, giam, giữ trái pháp luật, bảo vệ quyền bất khả xâm phạm về thân thể của con người.

4. Nguyên tắc bảo hộ tính mạng, sức khoẻ, danh dự, nhân phẩm, tài sản của cá nhân; danh dự, uy tín, tài sản của pháp nhân

Điều 11 Bộ luật Tố tụng Hình sự 2015 quy định về nguyên tắc bảo hộ tính mạng, sức khoẻ, danh dự, nhân phẩm, tài sản của cá nhân; danh dự, uy tín, tài sản của pháp nhân:

“Điều 11. Bảo hộ tính mạng, sức khoẻ, danh dự, nhân phẩm, tài sản của cá nhân; danh dự, uy tín, tài sản của pháp nhân

Mọi người có quyền được pháp luật bảo hộ về tính mạng, sức khoẻ, danh dự, nhân phẩm, tài sản.

Mọi hành vi xâm phạm trái pháp luật tính mạng, sức khoẻ, danh dự, nhân phẩm, tài sản của cá nhân; xâm phạm danh dự, uy tín, tài sản của pháp nhân đều bị xử lý theo pháp luật.

Công dân Việt Nam không thể bị trục xuất, giao nộp cho nhà nước khác.”

Nguyên tắc này là một trong những nguyên tắc cụ thể của việc bảo vệ quyền con người và quyền cá nhân trong tố tụng hình sự, không chỉ hỗ trợ việc bảo vệ quyền con người, quyền cá nhân mà còn góp phần bảo vệ danh dự, uy tín và tài sản của pháp nhân trong quá trình tố tụng. Việc tuân thủ nguyên tắc này giúp duy trì và đảm bảo trật tự, an toàn xã hội. Khi xã hội ngày càng phát triển, việc tôn trọng nguyên tắc này càng trở nên quan trọng hơn bao giờ hết. Quy định này thể hiện tính tiến bộ, văn minh và dân chủ của pháp luật, góp phần bảo vệ các quyền về tính mạng, sức khỏe, danh dự, nhân phẩm, tài sản của cá nhân, cũng như danh dự, uy tín, tài sản của pháp nhân trước sự xâm hại từ tội phạm, đồng thời đảm bảo các quyền này được tôn trọng trong quá trình xử lý vụ án hình sự.

5. Nguyên tắc bảo đảm quyền bất khả xâm phạm về chỗ ở, đời sống riêng tư, bí mật cá nhân, bí mật gia đình, an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín của cá nhân

Điều 12 Bộ luật Tố tụng Hình sự 2015 quy định về nguyên tắc bảo đảm quyền bất khả xâm phạm về chỗ ở, đời sống riêng tư, bí mật cá nhân, bí mật gia đình, an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín của cá nhân:

“Điều 12. Bảo đảm quyền bất khả xâm phạm về chỗ ở, đời sống riêng tư, bí mật cá nhân, bí mật gia đình, an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín của cá nhân

Không ai được xâm phạm trái pháp luật chỗ ở, đời sống riêng tư, bí mật cá nhân, bí mật gia đình, an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín và các hình thức trao đổi thông tin riêng tư khác của cá nhân.

Việc khám xét chỗ ở; khám xét, tạm giữ và thu giữ thư tín, điện thoại, điện tín, dữ liệu điện tử và các hình thức trao đổi thông tin riêng tư khác phải được thực hiện theo quy định của Bộ luật này.”

Nguyên tắc này bảo vệ quyền bất khả xâm phạm về chỗ ở, quyền riêng tư, bí mật cá nhân, bí mật gia đình, cũng như đảm bảo an toàn và bí mật trong thư tín, điện thoại, điện tín của cá nhân. Đồng thời, nó tạo điều kiện thuận lợi để các cơ quan có thẩm quyền tiến hành tố tụng xử lý vụ án một cách nhanh chóng, kịp thời, đúng theo quy định của pháp luật.

6. Nguyên tắc suy đoán vô tội

Điều 13 Bộ luật Tố tụng Hình sự 2015 quy định về nguyên tắc suy đoán vô tội:

“Điều 13. Suy đoán vô tội

Người bị buộc tội được coi là không có tội cho đến khi được chứng minh theo trình tự, thủ tục do Bộ luật này quy định và có bản án kết tội của Tòa án đã có hiệu lực pháp luật.

Khi không đủ và không thể làm sáng tỏ căn cứ để buộc tội, kết tội theo trình tự, thủ tục do Bộ luật này quy định thì cơ quan, người có thẩm quyền tiến hành tố tụng phải kết luận người bị buộc tội không có tội.”

Khi chưa được chứng minh theo đúng trình tự, thủ tục mà pháp luật quy định và chưa có bản án kết tội của Tòa án có hiệu lực pháp luật, người bị buộc tội phải được xem là không có tội. Vì không được coi là có tội, các cơ quan có thẩm quyền tiến hành tố tụng không được phép đối xử với người bị buộc tội như người đã phạm tội, ngay cả khi họ bị áp dụng biện pháp ngăn chặn nghiêm khắc như tạm giam. Trong quá trình tố tụng, mọi nghi ngờ đều phải được giải thích theo hướng có lợi cho người bị buộc tội (trong trường hợp cơ quan tiến hành tố tụng đã áp dụng mọi biện pháp theo quy định pháp luật để làm rõ nghi ngờ nhưng vẫn không chứng minh được bị can, bị cáo phạm tội).

7. Nguyên tắc không ai bị kết án hai lần vì một tội phạm

Điều 14 Bộ luật Tố tụng Hình sự 2015 quy định về nguyên tắc không ai bị kết án hai lần vì một tội phạm

Điều 14. Không ai bị kết án hai lần vì một tội phạm

Không được khởi tố, điều tra, truy tố, xét xử đối với người mà hành vi của họ đã có bản án của Tòa án đã có hiệu lực pháp luật, trừ trường hợp họ thực hiện hành vi nguy hiểm khác cho xã hội mà Bộ luật hình sự quy định là tội phạm.

Theo quy định này, cơ quan có thẩm quyền tiến hành tố tụng không được phép khởi tố, điều tra, Viện kiểm sát không được truy tố, và Tòa án không được xét xử hay tuyên bố một người phạm tội nếu hành vi nguy hiểm cho xã hội của họ đã được giải quyết và xử lý bằng một bản án có hiệu lực pháp luật của Tòa án. Trong trường hợp đã khởi tố vụ án hoặc khởi tố bị can, cơ quan có thẩm quyền phải nhanh chóng ra quyết định đình chỉ điều tra hoặc đình chỉ vụ án, tùy thuộc vào giai đoạn tố tụng.  

Nguyên tắc không ai bị kết án hai lần vì một tội phạm đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo trình tự tố tụng, duy trì tính ổn định và giá trị pháp lý của các bản án, quyết định của Tòa án đã có hiệu lực, đồng thời bảo vệ quyền con người và quyền công dân trong quá trình tố tụng hình sự.

8. Nguyên tắc xác định sự thật vụ án

Điều 15, Bộ luật Tố tụng Hình sự 2015 quy định về nguyên tắc xác định sự thật vụ án:

“Điều 15. Xác định sự thật của vụ án

Trách nhiệm chứng minh tội phạm thuộc về cơ quan có thẩm quyền tiến hành tố tụng. Người bị buộc tội có quyền nhưng không buộc phải chứng minh là mình vô tội.

Trong phạm vi nhiệm vụ, quyền hạn của mình, cơ quan có thẩm quyền tiến hành tố tụng phải áp dụng các biện pháp hợp pháp để xác định sự thật của vụ án một cách khách quan, toàn diện và đầy đủ, làm rõ chứng cứ xác định có tội và chứng cứ xác định vô tội, tình tiết tăng nặng và tình tiết giảm nhẹ trách nhiệm hình sự của người bị buộc tội.”

Trách nhiệm chứng minh tội phạm thuộc về các cơ quan có thẩm quyền tiến hành tố tụng. Người bị buộc tội không có nghĩa vụ phải chứng minh mình vô tội. Theo quy định của  Bộ luật Tố tụng Hình sự, người bị buộc tội không bắt buộc phải đưa ra lời khai chống lại bản thân hoặc buộc phải thừa nhận mình có tội. Đồng thời, họ cũng không phải chịu trách nhiệm chứng minh sự vô tội của mình. Để xác định người bị buộc tội có phạm tội hay không, cơ quan có thẩm quyền phải dựa trên các chứng cứ đã thu thập được trong vụ án để xem xét. Trong quá trình điều tra, truy tố và xét xử, người bị buộc tội có quyền cung cấp chứng cứ để chứng minh mình không có tội. Dựa trên các chứng cứ, bao gồm lời khai của người bị buộc tội và các chứng cứ khác, cơ quan có thẩm quyền sẽ kết luận xem người bị buộc tội có phạm tội hay không.

9. Nguyên tắc bảo đảm quyền bào chữa của người bị buộc tội, bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của bị hại, đương sự

Điều 16 Bộ luật Tố tụng Hình sự 2015 quy định về nguyên tắc bảo đảm quyền bào chữa của người bị buộc tội, bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của bị hại, đương sự:

“Điều 16. Bảo đảm quyền bào chữa của người bị buộc tội, bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của bị hại, đương sự

Người bị buộc tội có quyền tự bào chữa, nhờ luật sư hoặc người khác bào chữa.

Cơ quan, người có thẩm quyền tiến hành tố tụng có trách nhiệm thông báo, giải thích và bảo đảm cho người bị buộc tội, bị hại, đương sự thực hiện đầy đủ quyền bào chữa, quyền và lợi ích hợp pháp của họ theo quy định của Bộ luật này.”

Quyền bào chữa của người bị buộc tội bao gồm quyền tự bào chữa và quyền nhờ người khác bào chữa. Hai quyền này có thể tồn tại đồng thời mà không loại trừ lẫn nhau. Người bị buộc tội có thể tự bào chữa và đồng thời nhờ người bào chữa hỗ trợ. Trong trường hợp nhờ người bào chữa, họ vẫn có quyền tự mình bào chữa.  

Nếu không tự bào chữa, người bị buộc tội có thể nhờ luật sư hoặc người khác bào chữa. Người bào chữa có thể là bào chữa viên nhân dân, người đại diện hợp pháp của người bị buộc tội, hoặc trợ giúp viên pháp lý.  

Luật sư, với tư cách là người bào chữa chuyên nghiệp thuộc đoàn luật sư, tham gia tố tụng để bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp cho người bị buộc tội.

Các nguyên tắc cơ bản của Bộ luật Tố tụng Hình sự 2015, từ bảo vệ quyền con người, quyền bình đẳng trước pháp luật đến suy đoán vô tội, đều đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính công bằng, minh bạch và nghiêm minh trong tố tụng hình sự. Việc nắm rõ các nguyên tắc này không chỉ giúp bảo vệ quyền lợi hợp pháp của các bên mà còn góp phần xây dựng một xã hội thượng tôn pháp luật. Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về các nguyên tắc cơ bản của Bộ luật Tố tụng Hình sự 2015 hoặc cần tư vấn pháp lý, hãy truy cập website của chúng tôi để được hỗ trợ bởi đội ngũ chuyên gia!

Zalo