MỘT SỐ ĐẶC ĐIỂM TÂM LÝ RIÊNG CỦA NGƯỜI BỊ BUỘC TỘI

Buộc tội là hoạt động của cơ quan nhà nước có thẩm quyền theo quy định của pháp luật truy cứu trách nhiệm hình sự đối với người bị tình nghi thực hiện tội phạm. Điểm đ khoản 1 Điều 4 Bộ luật TTHS năm 2015 đã đưa ra giải thích (khái niệm) về người bị buộc tội như sau: “Người bị buộc tội gồm người bị bắt, người bị tạm giữ, bị can, bị cáo”. Tuy nhiên, đằng sau những định nghĩa pháp lý khô khan là những con người với những trạng thái tâm lý phức tạp có khả năng ảnh hưởng sâu sắc đến cách họ đối mặt với quá trình tố tụng.

Việc nắm bắt và hiểu rõ tâm lý của người bị buộc tội không chỉ giúp các luật sư, nhà tâm lý học và cán bộ điều tra làm việc hiệu quả hơn mà còn góp phần xây dựng một hệ thống tư pháp công bằng, nhân văn tại Việt Nam. Hãy cùng tìm hiểu ngay các đặc điểm tâm lý riêng của người bị buộc tội để trang bị những kiến thức hữu ích trong công tác pháp lý và phòng ngừa tội phạm.

1. Tâm lý của người bị buộc tội là gì?

Tâm lý người bị buộc tội là những hiện tượng tinh thần nảy sinh trong đầu óc người bị buộc tội nên không thể “đo lường” trực tiếp bằng các đại lượng vật lý, do đó khó nhận biết và đánh giá. Tuy nhiên, tâm lý người bị buộc tội gắn liền và chi phối tâm lý của mỗi cá nhân của họ trước, trong và sau khi thực hiện hành vi bị coi là tội phạm. 

2. Một số phương pháp nghiên cứu tâm lý của người bị buộc tội

Để hiểu rõ tâm lý của người bị buộc tội, các chuyên gia pháp lý và tâm lý thường áp dụng các phương pháp nghiên cứu nhằm thu thập thông tin về cảm xúc, suy nghĩ và hành vi của họ trong quá trình tố tụng hình sự.

Thứ nhất, phương pháp quan sát: Đây là cách tiếp cận cơ bản, cho phép thu thập thông tin thông qua việc theo dõi hành vi và phản ứng của người bị buộc tội trong các tình huống khác nhau. Những biểu hiện như cử chỉ, nét mặt, ngôn ngữ cơ thể hay cách giao tiếp có thể tiết lộ trạng thái tâm lý của họ. Chẳng hạn, một người bị buộc tội rung chân liên tục hoặc tránh giao tiếp bằng mắt có thể đang trong trạng thái lo lắng hoặc căng thẳng.

Thứ hai, phương pháp phỏng vấn cá nhân: Đây là cách tiếp cận bằng cách trưng cầu ý kiến miệng. Có hai hình thức phổ biết nhất của phỏng vấn là: tự do (tạo các cuộc đối thoại với người bị tội mà không tuyên bố chủ đề và hình thức nhằm khai thác suy nghĩ, cảm xúc và động cơ của người bị buộc tội; chẩn mực hóa (về hình thức gần giống với loại điều tra bằng bảng hỏi)

Thứ ba, phương pháp nghiên cứu lai lịch, tiểu sử: Phương pháp này tập trung vào việc thu thập và phân tích thông tin về nhân thân của người bị buộc tội, bao gồm gia đình, học vấn, nghề nghiệp, các mối quan hệ xã hội và các sự kiện quan trọng trong cuộc đời. Điều này giúp hiểu rõ các yếu tố có thể ảnh hưởng đến hành vi phạm tội, chẳng hạn như môi trường gia đình bất ổn, khó khăn tài chính hoặc các vấn đề tâm lý trước đó. Phương pháp này cung cấp cái nhìn sâu sắc về nguyên nhân gốc rễ của hành vi, từ đó hỗ trợ việc đánh giá mức độ trách nhiệm và khả năng cải tạo.

Thứ tư, phương pháp thực nghiệm: Là một trong những công cụ mạnh mẽ giúp nghiên cứu hành vi, cảm xúc của người bị buộc tội. Đây là phương pháp mà chủ thể chủ động tạo ra tình huống nhằm làm xuất hiện những hiện tượng tâm lý cần quan tâm, sau đó tiến hành đo đạc, định lượng chúng một cách khách quan.

Thứ năm, phương pháp điều tra bảng hỏi cá nhân: Điều tra bằng bảng hỏi là phương pháp thu thập dữ liệu qua  việc hỏi và trả lời. Khi thực hiện phương pháp này, đòi hỏi người nghiên cứu trước tiên phải chuẩn bị bảng câu hỏi riêng dành cho đối tượng được hỏi phù hợp với mục đích thu thập.

Thứ sáu, phương pháp nghiên cứu sản phẩm của hoạt động: Phương pháp này tập trung nghiên cứu trên cơ sở kết quả của các mặt hoạt động cũng như hiệu quả hoàn thành các công việc nào đó của người bị buộc tội. Phương pháp này cho phép người nghiên cứu biết được nhu cầu, nguyện vọng, tư tưởng, quan điểm, trình độ, khả năng và những đặc điểm tâm lý khác của người bị buộc tội. Cần chú ý nghiên cứu cả sản phẩm hoạt động tư duy (các tài liệu do người bị buộc tội viết ra, các sáng kiến,…) và các sản phẩm vật chất (công cụ, phương tiện, đồ đạc do người bị buộc tội tự làm…)

3. Đặc điểm tâm lý riêng của người bị bắt, người bị tạm giữ

Người bị bắt, người bị tạm giữ thường trải qua một số trạng thái tâm lý đặc thù xuất phát từ sự thay đổi đột ngột về hoàn cảnh sống, bị hạn chế tự do và đối mặt với sự bất định về tương lai. Các đặc điểm tâm lý nổi bật bao gồm:

  • Tâm trạng hoang mang, lo lắng: Xuất hiện do cảm giác bất ngờ, mất kiểm soát trước tình huống bị bắt hoặc tạm giữ. Người bị buộc tội thường lo lắng về hậu quả của hành vi đã thực hiện, mức độ trách nhiệm pháp lý phải chịu, và tương lai bản thân sẽ ra sao.
  • Trạng thái tâm lý cảnh giác, quan sát, thăm dò: Người bị bắt, tạm giữ thường cố gắng quan sát, tìm hiểu môi trường xung quanh, các cán bộ điều tra hoặc giám sát nhằm xác định thái độ, mục đích và các động thái tiếp theo từ phía cơ quan chức năng để điều chỉnh hành vi, lời khai theo hướng có lợi cho bản thân.
  • Tâm lý bất mãn, uất ức: Một số người bị bắt, tạm giữ cảm thấy oan ức hoặc không đồng tình với việc bị bắt giữ, dẫn đến trạng thái uất ức và bất mãn, có thể dẫn đến thái độ tiêu cực và bất hợp tác trong quá trình tố tụng.
  • Tâm lý lo lắng về gia đình và người thân: Người bị bắt, tạm giữ thường có tâm lý lo lắng sâu sắc về tình trạng gia đình, người thân, nhất là khi họ là người đóng vai trò trụ cột kinh tế hoặc tinh thần trong gia đình.
  • Trạng thái phòng thủ và dè chừng: Họ thường phòng bị, lo ngại rằng những lời nói hoặc hành động của mình có thể bất lợi cho bản thân trong quá trình tố tụng.

4. Đặc điểm tâm lý riêng của bị can

Bị can là người đã chính thức bị khởi tố hình sự, vì vậy, tâm lý của họ chịu sự ảnh hưởng mạnh mẽ từ các hoạt động điều tra và tố tụng đang diễn ra. Những đặc điểm tâm lý đặc trưng của bị can bao gồm:

  • Trạng thái bi quan, chán chường, thất vọng: Bị can thường có tâm lý tiêu cực, họ cho rằng việc mình bị khởi tố bị can là cuộc đời coi như đã hết, không còn tương lai, mọi hi vọng coi như sụp đổ, việc phải ngồi tù là không thể tránh khỏi. Do đó, ở những bị can này luôn có thái độ phó mặc cho số phận, không quan tâm đến hoạt động điều tra.
  • Trạng thái tâm lý nôn nóng, sốt ruột: Thể hiện rõ qua mong muốn nhanh chóng biết được thông tin liên quan đến tiến trình điều tra, chứng cứ và mức độ hiểu biết của cơ quan điều tra về hành vi phạm tội của mình nhằm căn cứ vào đó để đưa ra những lời khai “có lợi” cho bản thân. Biểu hiện tâm lý này thường xuất hiện ở những bị can không phải phạm tội lần đầu.
  • Mong muốn được giảm nhẹ trách nhiệm hình sự hoặc hình phạt: Hầu như các bị can khi vướng vào lao lý đều mong muốn được giảm nhẹ hình phạt. Mong muốn này đã chi phối các đặc điểm tâm lý khác và làm nảy sinh ở những bị can khác nhau những thái độ khai báo khác nhau: Đối với những bị can phạm tội lần đầu, lỗi vô ý hoặc bị can bị lôi kéo, xúi giục, cưỡng ép hoặc do kém hiểu biết pháp luật mà phạm tội thì mong muốn này thường thúc đẩy bị can khai báo thành khẩn để hưởng khoan hồng. Nhưng đối với các bị can thuộc dạng đối tượng phạm tội chuyên nghiệp, lưu manh, côn đồ, những bị can phạm tội cố ý thì mong muốn này lại thúc đẩy các đối tượng khai báo quanh co, chống đối lại cơ quan điều tra nhằm chối bỏ các tình tiết phạm tội dù đã đủ các tài liệu làm rõ hành vi phạm tội của họ.
  • Tâm lý đau khổ, ân hận: Trạng thái tâm lý này thường xuất hiện ở những bị can nhất thời phạm tội, phạm tội do lỗi vô ý hoặc phạm tội trong trạng thái tinh thần bị kích động mạnh…Đối với những bị can này, sau khi phạm tội thường tự nhận thức được sai lầm của mình, do đó họ rất ân hận và có mong muốn được sửa chữa, khắc phục phần nào hậu quả, lỗi lầm mà mình đã gây ra.
  • Tâm lý che giấu tội lỗi: Nhiều bị can cố gắng che giấu tội lỗi hoặc làm giảm trách nhiện hình sự của mình bằng cách không khai báo hoặc khai báo gian dối với cơ quan điều tra. Tâm lý này thường xuất hiện ở những bị can có nhiều tiền án, tiền sự, có kinh nghiệm đối phó với cơ quan điều tra hoặc xuất hiện ở những bị can có trình độ chuyên môn cao ở lĩnh vực phạm tội, họ tin rằng cơ quan điều tra không thể tìm ra được sơ hở trong lời khai của họ.
  • Trạng thái tâm lý lo sợ: Sợ bị phát hiện thêm tội danh, sợ mức án nặng, hoặc sợ mất danh dự, uy tín cá nhân. Trạng thái tâm lý này cũng thường thúc đẩy bị can không khai báo hành vi phạm tội của bản thân.
  • Trạng thái tâm lý bất hợp tác, chống đối: Một số bị can thể hiện thái độ bất hợp tác, thậm chí chống đối quyết liệt với cơ quan điều tra. Tâm lý này thường xuất hiện ở những bị can có bản chất ngoan cố, từng có tiền án, tiền sự hoặc thuộc nhóm đối tượng phạm tội chuyên nghiệp, lưu manh. Họ có thể từ chối khai báo, cung cấp thông tin sai lệch, hoặc cố tình gây khó khăn cho quá trình điều tra nhằm kéo dài thời gian, làm suy giảm tính chính xác của các tài liệu, chứng cứ.
  • Tâm lý coi thường pháp luật: Tâm lý coi thường pháp luật thường thấy ở những bị can có ý thức pháp luật kém, hoặc những đối tượng từng nhiều lần vi phạm pháp luật mà không bị xử lý nghiêm minh, dẫn đến thái độ xem nhẹ các quy định pháp luật và cơ quan thực thi pháp luật. Những bị can này thường cho rằng họ có thể "lách luật", lợi dụng các kẽ hở pháp lý để giảm nhẹ tội hoặc dựa vào các mối quan hệ để thoát tội.

5. Đặc điểm tâm lý riêng của bị cáo

Bị cáo là người đã trải qua các giai đoạn khởi tố, điều tra, truy tố và hiện đang đối mặt với phiên tòa xét xử. Tâm lý của họ chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ áp lực tố tụng và diễn biến tại phiên tòa. Dưới đây là những đặc điểm tâm lý đặc trưng của bị cáo:

  • Trạng thái căng thẳng: Mặc dù ở giai đoạn này, bị cáo đã có thể quen với các hoạt động tố tụng tuy nhiên, ở giai đoạn này, đa số bị cáo thường cảm thấy căng thẳng do phải đối mặt với nhiều áp lực tại phiên tòa như: lời khai của nhân chứng, câu hỏi từ Hội đồng xét xử, Kiểm sát viên, Luật sư, cùng phản ứng của gia đình bị hại và dư luận. Điều này có thể khiến bị cáo mất khả năng phản ứng nhanh nhạy, trả lời thiếu logic hoặc trình bày khó hiểu, không thuyết phục
  • Trạng thái bốc đồng, bất cần: Một số bị cáo, đặc biệt là những người trẻ tuổi hoặc có tính cách bốc đồng, dễ rơi vào trạng thái kích động hoặc bất cần tại phiên tòa. Họ có thể thể hiện thái độ thách thức hoặc không hợp tác khi đối diện với các câu hỏi hoặc các cáo buộc tại phiên tòa. Tâm lý này thường xuất hiện ở những bị cáo có ý thức pháp luật kém hoặc từng nhiều lần vi phạm pháp luật, khiến họ xem nhẹ các hậu quả pháp lý.
  • Tâm lý sợ hãi, hối hận: Nhiều bị cáo, đặc biệt là những người phạm tội lần đầu hoặc trong hoàn cảnh đặc biệt, cảm thấy sợ hãi trước phán quyết của tòa và hối hận về hành vi của mình. Tại phiên tòa, biểu hiện tâm lý của các đối tượng này thường biểu hiện thông qua ngôn ngữ cơ thể như run rẩy, cúi đầu, tránh giao tiếp bằng mắt, khóc,...
  • Trạng thái bình tĩnh: Một số bị cáo, thường là những người đã chuẩn bị tâm lý kỹ lưỡng hoặc được luật sư hướng dẫn đầy đủ, thể hiện sự bình tĩnh tại phiên tòa. Họ trả lời các câu hỏi một cách rõ ràng, mạch lạc và chủ động trình bày các tình tiết giảm nhẹ. Tâm lý này phổ biến ở những bị cáo nhận thức rõ hành vi phạm tội và sẵn sàng chấp nhận hậu quả pháp lý.
  • Thành khẩn nhận tội, mong muốn được giảm nhẹ: phần lớn các bị cáo thông qua các hoạt động tố tụng trước đó đã nhận thức được đầy đủ hành vi phạm tội của mình do đó họ sẵn sàng nhận tội tại Tòa, khai nhận toàn bộ các hành vi đã thực hiện và các tình tiết liên quan đến vụ án.
  • Trạng thái kích động khi nghe phán quyết của Tòa: Khi phán quyết được tuyên, nhiều bị cáo có thể rơi vào trạng thái kích động, đặc biệt nếu phán quyết không đúng như kỳ vọng. Những bị cáo không chấp nhận kết luận của tòa có thể phản ứng mạnh mẽ, bày tỏ sự bất mãn, tuyên bố kháng cáo.

Hiểu tâm lý người bị buộc tội là chìa khóa để nâng cao hiệu quả điều tra, xét xử và phòng ngừa tội phạm. Bài viết đã phân tích chi tiết các trạng thái tâm lý của người bị buộc tội qua từng giai đoạn tố tụng, giúp độc giả có cái nhìn đa chiều trong việc nắm bắt tâm lý của người bị buộc tội trong quá trình tiếp xúc và làm việc. Từ đó hỗ trợ công tác điều tra, xử lý vụ án liên quan đến các đội tượng này diễn ra chính xác và thuận lợi hơn

Bài Viết Nhiều Người Xem

Tin tức liên quan

ĐẶC ĐIỂM TÂM LÝ TƯ PHÁP CỦA NGƯỜI BỊ BUỘC TỘI, BỊ HẠI, NGƯỜI LÀM CHỨNG LÀ NGƯỜI DƯỚI 18 TUỔI

ĐẶC ĐIỂM TÂM LÝ TƯ PHÁP CỦA NGƯỜI BỊ BUỘC TỘI, BỊ HẠI, NGƯỜI LÀM CHỨNG LÀ NGƯỜI DƯỚI 18 TUỔI

Nhận thức về đặc điểm tâm lý tư pháp của người tham gia tố tụng là người dưới 18 tuổi là vấn đề mà người tiến hành tố tụng cũng như luật sư phải lưu ý khi giải quyết vụ án hình sự đối với người dưới 18 tuổi phạm tội. Bài viết này làm rõ về đặc điểm tâm lý tư pháp của người bị buộc tội, bị hại, người làm chứng là người dưới 18 tuổi.

CÁCH XÁC ĐỊNH ĐỘ TUỔI CỦA NGƯỜI THAM GIA TỐ TỤNG THEO QUY ĐỊNH CỦA BỘ LUẬT TỐ TỤNG HÌNH SỰ 2015

CÁCH XÁC ĐỊNH ĐỘ TUỔI CỦA NGƯỜI THAM GIA TỐ TỤNG THEO QUY ĐỊNH CỦA BỘ LUẬT TỐ TỤNG HÌNH SỰ 2015

Việc xác định tuổi của người tham gia tố tụng là yếu tố tiên quyết khi tiến hành tố tụng đối với vụ án hình sự. Bởi lẽ, chỉ khi xác định được tuổi, đặc biệt là người bị buộc tội, bị hại thì mới có thể xác định được những thủ tục tố tụng cần thiết để truy cứu trách nhiệm hình sự. Song song đó, tuổi của bị can, bị cáo, bị hại chính là căn cứ để định tội danh, áp dụng các tình tiết tăng nặng, giảm nhẹ, quyết định hình phạt đối với người phạm tội.

Zalo