BẢN ÁN SỐ 23/2021/HNGĐ-PT: TRANH CHẤP NUÔI CON VÀ PHÂN CHIA TÀI SẢN LÀ TIỀN BẢO HIỂM NHÂN THỌ KHI LY HÔN
Ly hôn không chỉ là sự chấm dứt quan hệ hôn nhân mà còn kéo theo nhiều hệ lụy pháp lý, đặc biệt là vấn đề nuôi con và phân chia tài sản. Mỗi vụ án đều có những tình tiết riêng, phản ánh sự phức tạp trong đời sống gia đình và cách tòa án áp dụng pháp luật để bảo vệ quyền lợi hợp pháp của các bên.
Bản án số 23/2021/HNGĐ-PT của Tòa án nhân dân tỉnh An Giang là một trường hợp điển hình về tranh chấp sau ly hôn, khi hai bên không chỉ bất đồng về quyền nuôi con mà còn tranh cãi gay gắt về số tiền bảo hiểm nhân thọ do một bên được chi trả vì lý do sức khỏe. Vụ án không chỉ làm rõ nguyên tắc xác định tài sản chung – tài sản riêng trong hôn nhân mà còn đặt ra bài học pháp lý quan trọng về quyền lợi của con cái và yếu tố nhân đạo trong xét xử.
1. Tóm tắt vụ án
Chị Phạm Ngọc D và anh Hồ Văn Th kết hôn năm 2012, tổ chức lễ cưới và đăng ký kết hôn tại UBND xã VP, huyện TS, tỉnh An Giang (Giấy chứng nhận kết hôn số 63/2013, ngày 17/6/2013). Sau cưới, chị D về sống cùng gia đình anh Th, ban đầu hạnh phúc và có hai con: cháu Hồ Hải Kh (sinh 27/6/2013) và cháu Hồ Thị Như Y (sinh 20/11/2016). Nhưng mâu thuẫn nảy sinh khi chị D bất đồng với cha mẹ anh Th về cách sống. Chị đề xuất mua đất xây nhà riêng để giảm căng thẳng và giữ tình cảm cho con, nhưng anh Th và gia đình phản đối. Anh Th không tin tưởng chị D, giao hết tiền bạc cho cha mẹ giữ, khiến mâu thuẫn thêm nghiêm trọng. Từ tháng 7/2020, họ sống ly thân.
- Về con chung: Chị D và anh Th có hai con chung. Hiện cháu Kh sống với anh Th, cháu Y sống với chị D. Trong vụ án, chị D đề nghị được trực tiếp nuôi dưỡng cả hai con mà không yêu cầu anh Th cấp dưỡng, với lý do muốn đảm bảo tình cảm giữa hai anh em và cho rằng anh Th, do bị tật vĩnh viễn (đục thủy tinh thể), không đủ điều kiện chăm sóc con trong tương lai. Ngược lại, anh Th cũng bày tỏ mong muốn nuôi cả hai con và phản đối ly hôn, vì vẫn còn tình cảm với chị D.
- Về tài sản chung: Vợ chồng tự thỏa thuận chia tài sản chung (xe, tiền, vàng…) trong buổi hòa giải ngày 13/8/2020 tại Văn phòng ấp TP, xã VP, huyện TS, tỉnh An Giang, và không yêu cầu Tòa án giải quyết.
Riêng về bảo hiểm nhân thọ, cả hai tham gia đóng bảo hiểm tại Công ty Bảo hiểm nhân thọ Ph. Anh Th bị bệnh đục thủy tinh thể, được công ty chi trả 500.000.000 đồng; sau khi tiêu xài trong gia đình, còn lại 425.000.000 đồng (do anh Th giữ). Chị D cho rằng đây là tài sản chung, yêu cầu chia ½ (212.500.000 đồng), nhưng anh Th khẳng định đây là tiền bảo hiểm cá nhân liên quan đến bệnh tật của mình, không đồng ý chia.
- Về nợ chung: Cả hai xác nhận không có nợ chung.
Tại Bản án sơ thẩm số 56/2021/HNGĐ-ST ngày 17/5/2021 của Tòa án nhân dân huyện TS:
- Chấp nhận ly hôn giữa chị D và anh Th.
- Giao cháu Kh cho anh Th nuôi, cháu Y cho chị D nuôi; không ai phải cấp dưỡng.
- Không chấp nhận yêu cầu chia ½ số tiền bảo hiểm 425.000.000 đồng của chị D, xác định đây là tài sản riêng của anh Th.
Chị D kháng cáo, yêu cầu được nuôi cả hai con và chia ½ số tiền bảo hiểm. Tại phiên phúc thẩm, các bên không thỏa thuận được. Luật sư của chị D lập luận số tiền bảo hiểm là tài sản chung, cần chia đôi; luật sư anh Th cho rằng đây là tài sản riêng liên quan đến nhân thân anh Th, được bồi thường do bệnh tật. Đại diện Viện kiểm sát đề nghị giữ nguyên bản án sơ thẩm, vì anh Th không còn khả năng lao động, cần tiền bảo hiểm để sinh sống và nuôi con, trong khi chị D có thu nhập ổn định.
2. Nội dung tranh chấp
Nội dung tranh chấp chính trong vụ án này xoay quanh hai vấn đề: quyền trực tiếp nuôi dưỡng hai con chung và việc phân chia số tiền bảo hiểm 425.000.000 đồng. Cả chị D và anh Th đều khẳng định mình đủ điều kiện nuôi cả hai cháu Hồ Hải Kh (sinh ngày 27/6/2013) và Hồ Thị Như Y (sinh ngày 20/11/2016). Đồng thời, họ tranh cãi về số tiền bảo hiểm – chị D cho rằng đây là tài sản chung cần chia đôi, trong khi anh Th xem đây là tài sản riêng liên quan đến bệnh tật của mình. Tòa án cấp sơ thẩm đã đưa ra phán quyết, nhưng chị D kháng cáo vì không đồng ý, dẫn đến việc vụ án được xem xét lại ở cấp phúc thẩm.
3. Nhận định của Tòa án
Tại Bản án phúc thẩm 23/2021/HNGĐ-PT, Tòa án nhân dân tỉnh An Giang sửa án sơ thẩm, chấp nhận ly hôn, giữ nguyên quyền nuôi con (cháu Kh cho anh Th, cháu Y cho chị D), chia tài sản bảo hiểm theo nguyên tắc chia đôi nhưng xét các yếu tố thực tế để đảm bảo quyền lợi hợp pháp của các bên. Cụ thể được trình bày dưới đây.
- Về quyền trực tiếp nuôi con
Với cháu Kh (trên 7 tuổi), cháu đang sống ổn định với anh Th, đi học đều đặn và bày tỏ nguyện vọng ở với cha (biên bản 01/12/2020). Chị D từng đồng ý cháu Kh ở với anh Th (biên bản 13/8/2020). Dù anh Th bệnh tật, cháu Kh sống với cha giúp anh vượt khó khăn và là nguồn động viên tinh thần. Do đó, Tòa không chấp nhận kháng cáo của chị D về việc nuôi cháu Kh, giữ nguyên quyết định giao cháu Kh cho anh Th. Nếu sau này anh Th không đủ khả năng nuôi, chị D có thể yêu cầu thay đổi. Luật sư của chị D cho rằng anh Th không đảm bảo điều kiện nuôi con do bệnh tật, nhưng không chứng minh được anh Th thiếu khả năng hay ngược đãi cháu, nên Tòa bác kháng cáo của chị D. về nguyện vọng nuôi cả hai con.
- Về việc chia tài sản là số tiền bảo hiểm nhân thọ chi trả do bệnh tật của một bên
Tòa án phân tích như sau: “Theo quy định tại Điều 43 Luật hôn nhân và gia đình năm 2014 thì số tiền nhận bảo hiểm nhân thọ của anh Th không thuộc trường hợp luật quy định là tài sản riêng và tại khoản 3 Điều 11 Nghị định 126/2014/NĐ-CP ngày 31/12/2014 của Chính Phủ quy định chi tiết một số điều và biện pháp thi hành Luật hôn nhân và gia đình quy định “…quyền về tài sản khác gắn liền với nhân thân vợ chồng”; căn cứ Điều 33 Bộ luật Dân sự 2015 quy định “Quyền sống, quyền được bảo đảm an toàn về tính mạng, sức khỏe, thân thể”, cũng không quy định số tiền được hưởng từ bảo hiểm nhân thọ là quyền thuộc về nhân thân; căn cứ khoản 3 Điều 33 Luật Hôn nhân và gia đình năm 2014 quy định “Trong trường hợp không có căn cứ để chứng minh tài sản mà vợ chồng đang tranh chấp là tài sản riêng của mỗi bên thì tài sản đó được coi là tài sản chung”. Từ đó, Tòa phúc thẩm xác định số tiền bảo hiểm nhân thọ chi trả cho bệnh tật của anh Th là tài sản chung, không thuộc trường hợp tài sản riêng theo pháp luật.
Nguyên tắc chia đôi được áp dụng, nhưng xét “…hiện nay anh Th không còn khả năng lao động, thị lực cả hai mắt bị thương tật toàn bộ, có khả năng sau không thể phục hồi; nên cần phải có chi phí để chăm sóc, sinh hoạt hằng ngày và nuôi cho cháu Kh; đối với chị D vẫn đi làm có tiền, nhưng phải nuôi cháu Hồ Thị Như Y hơn 5 tuổi; căn cứ khoản 5 Điều 59 Luật Hôn nhân và gia đình quy định “Bảo vệ quyền lợi ích hợp pháp của vợ, con chưa thành niên…” Do đó, Tòa điều chỉnh: chị D nhận 100.000.000 đồng (thay vì 212.500.000 đồng), anh Th giữ 325.000.000 đồng. Anh Th phải hoàn trả chị D 100.000.000 đồng từ số tiền đang giữ. Quyết định này vừa tuân thủ pháp luật, vừa đảm bảo công bằng và lợi ích cho các bên và con cái.
Bài học pháp lý rút ra từ vụ án
- Về quyền trực tiếp nuôi con
Điều 81 Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014 quy định việc giao con cho cha hoặc mẹ nuôi dưỡng phải bảo đảm lợi ích mọi mặt của con. Đối với trẻ từ đủ bảy tuổi trở lên, Tòa án phải xem xét nguyện vọng của con, tuy nhiên đây chỉ là một trong nhiều yếu tố được cân nhắc chứ không mang tính quyết định tuyệt đối.
Thứ nhất, nguyện vọng của con trên 7 tuổi là yếu tố quan trọng nhưng phải gắn với lợi ích thực tế.
Trong vụ án này, cháu Hồ Hải Kh (sinh năm 2013) đã trên 7 tuổi và bày tỏ mong muốn sống với cha là anh Th. Tòa phúc thẩm ghi nhận nguyện vọng đó và quyết định tiếp tục giao cháu cho anh Th nuôi. Tuy vậy, quyết định này không đơn thuần dựa vào lời nói của cháu mà còn dựa trên thực tiễn chăm sóc và điều kiện sống ổn định, phù hợp mà anh Th đang tạo dựng cho con.
Thực tiễn xét xử cho thấy, nguyện vọng của trẻ cần được xem xét trong bối cảnh cụ thể để đảm bảo lợi ích lâu dài cho con. Dù trẻ mong muốn sống với ai, nhưng nếu người đó không đủ điều kiện về kinh tế, tinh thần hoặc môi trường sống thiếu ổn định thì Tòa án vẫn có thể quyết định giao con cho người còn lại. Trong vụ án này, việc cháu Kh đi học đều đặn, sinh hoạt bình thường trong thời gian sống cùng cha là một minh chứng cho việc Tòa đánh giá cao sự ổn định và an toàn của trẻ, chứ không đơn thuần chạy theo nguyện vọng chủ quan.
Thứ hai, tình trạng sức khỏe của cha hoặc mẹ không phải là yếu tố loại trừ quyền nuôi con một cách tuyệt đối.
Chị D cho rằng anh Th bị bệnh đục thủy tinh thể, từ đó không đủ khả năng chăm sóc con về lâu dài. Tuy nhiên, Tòa án không chấp nhận lập luận này vì xét thấy bệnh của anh Th không làm cản trở việc chăm lo cho cháu Kh, nhất là khi thực tế cho thấy cháu vẫn đang phát triển tốt. Đây là một bài học quan trọng trong xét xử các vụ án hôn nhân – rằng khả năng chăm sóc con không chỉ đo bằng tình trạng sức khỏe, mà còn bằng kết quả thực tế và sự quan tâm, trách nhiệm trong cuộc sống hàng ngày.
Việc chị D từng đồng ý để cháu Kh tiếp tục sống với anh Th tại buổi hòa giải năm 2020 cho thấy chị từng tin tưởng vào khả năng chăm sóc con của anh. Việc sau đó thay đổi yêu cầu tại Tòa, mong muốn giành lại quyền nuôi mà không đi kèm với chứng cứ cụ thể về bất lợi hay tổn hại cho con, nên không được chấp nhận. Tòa án đánh giá cao sự ổn định của trẻ và không muốn gây xáo trộn đột ngột nếu không thực sự cần thiết.
- Về tài sản chung là tiền bảo hiểm chi trả do bệnh tật của một bên
Vụ án đặt ra một vấn đề pháp lý đáng chú ý: liệu khoản tiền chi trả từ hợp đồng bảo hiểm nhân thọ có được xem là tài sản riêng hay tài sản chung của vợ chồng? Trong vụ việc này, anh Th cho rằng số tiền bảo hiểm 425.000.000 đồng do công ty bảo hiểm chi trả vì lý do sức khỏe của anh là tài sản riêng, gắn liền với nhân thân. Tuy nhiên, Tòa án phúc thẩm đã bác lập luận này và xác định đây là tài sản chung của vợ chồng.
Thứ nhất, tiền bảo hiểm không đương nhiên là tài sản riêng dù liên quan đến bệnh tật.
Theo Điều 43 Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014, khoản tiền bảo hiểm nhân thọ mà anh Th nhận không thuộc nhóm tài sản riêng được liệt kê theo quy định pháp luật. Đồng thời, khoản 3 Điều 11 Nghị định 126/2014/NĐ-CP cũng chỉ đề cập đến “quyền về tài sản khác gắn liền với nhân thân của vợ chồng” là tài sản riêng mà không quy định cụ thể rằng khoản tiền bảo hiểm nhân thọ được chi trả trong trường hợp bệnh tật là tài sản mang tính nhân thân.
Ngoài ra, căn cứ vào Điều 33 Bộ luật Dân sự 2015, các quyền nhân thân như quyền sống, quyền được đảm bảo an toàn về tính mạng, sức khỏe, thân thể… đều được bảo vệ, nhưng không có quy định nào xác định rằng khoản tiền bảo hiểm nhân thọ phát sinh từ việc chi trả do tai nạn hay bệnh tật là tài sản thuộc quyền nhân thân. Mặt khác, theo khoản 3 Điều 33 Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014, nếu không có căn cứ để chứng minh tài sản là tài sản riêng của mỗi bên thì tài sản đó được mặc định coi là tài sản chung. Trong vụ án này, do hợp đồng bảo hiểm được đóng trong thời kỳ hôn nhân bằng tài sản chung của vợ chồng và không có chứng cứ chứng minh đây là tài sản riêng của anh Th nên khoản tiền được chi trả từ hợp đồng bảo hiểm nhân thọ là tài sản chung.
Thứ hai, nguyên tắc chia đôi tài sản chung có thể điều chỉnh theo hoàn cảnh thực tế.
Mặc dù nguyên tắc cơ bản theo Điều 59 Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014 là chia đôi tài sản, Tòa án có quyền điều chỉnh tỷ lệ phân chia sao cho phù hợp với hoàn cảnh cụ thể của các bên. Trong vụ án này, Tòa xác định số tiền bảo hiểm là tài sản chung nhưng chỉ chia cho chị D 100.000.000 đồng, còn anh Th nhận 325.000.000 đồng. Lý do là vì anh Th bị suy giảm khả năng lao động, đang trực tiếp nuôi con là cháu Kh, và cần nguồn tài chính ổn định để tiếp tục chăm sóc con. Trong khi đó, chị D có việc làm, có thu nhập ổn định và đang nuôi cháu Y – một đứa trẻ khác đã lớn hơn, không cần mức độ chăm sóc cao như cháu Kh.
5. Các câu hỏi thường gặp
5.1. Điều kiện để giành quyền nuôi con khi ly hôn là gì?
Chị Trần Thanh T hỏi: Tôi kết hôn với anh Nguyễn Văn H năm 2017 và hiện đã có hai cháu gái; cháu lớn 04 tuổi và cháu nhỏ 02 tuổi. Trong quá trình chung sống, chồng tôi thường xuyên uống rượu say và đánh đập vợ con. Nhận thấy không thể chung sống với nhau được nữa, chúng tôi có làm đơn ly hôn. Tuy nhiên, giữa tôi và chồng không thể thỏa thuận được với nhau về quyền nuôi con. Vậy mong luật sư giúp đỡ, tôi cần phải có những điều kiện gì để giành được quyền nuôi hai đứa con của mình?
Xem câu trả lời chi tiết: https://phong-partners.com/hoi-dap/hon-nhan-gia-dinh/dieu-kien-gianh-quyen-nuoi-con-khi-ly-hon-1278.html
5.2. Chồng cờ bạc vay nợ, khi ly hôn người vợ có nghĩa vụ trả nợ không?
Xem câu trả lời chi tiết: https://luatsulyhon.info/chong-co-bac-vay-no-khi-ly-hon-nguoi-vo-co-nghia-vu-tra-no-khong
5.3. Có quyền yêu cầu cấp dưỡng sau khi đã ly hôn không?
Bạn Ngô Lê Hiếu có câu hỏi: Tôi và chồng đã ly hôn từ năm 2017, theo quyết định của toà, tôi được trực tiếp nuôi con chung. Lúc đó, do chồng tôi nói rằng không có thu nhập ổn định, trong khi công việc của tôi ổn định, có thu nhập nên tôi không yêu cầu cấp dưỡng nuôi con. Nay, vì dịch bệnh, thu nhập của tôi bấp bênh, không đủ khả năng lo cho con như trước đây và con tôi chỉ mới 7 tuổi. Tôi muốn hỏi, bây giờ tôi có quyền yêu cầu chồng tôi cấp dưỡng nuôi con không? Trong trường hợp chồng tôi không đồng ý việc cấp dưỡng, tôi phải làm gì để bảo đảm quyền lợi của tôi và con?
Xem câu trả lời chi tiết: https://phong-partners.com/hoi-dap/hon-nhan-gia-dinh/co-quyen-yeu-cau-cap-duong-sau-khi-da-ly-hon-khong-1178.html
Bài Viết Nhiều Người Xem
Tin tức liên quan
QUYẾT ĐỊNH GIÁM ĐỐC THẨM SỐ 01/2019/HNGĐ-GĐT: QUYỀN TRỰC TIẾP NUÔI CON DƯỚI 36 THÁNG TUỔI KHI LY HÔN
Quyền trực tiếp nuôi con sau ly hôn luôn là một trong những vấn đề được quan tâm hàng đầu, đặc biệt khi con còn nhỏ. Theo quy định của pháp luật Việt Nam, con dưới 36 tháng tuổi thường được ưu tiên giao cho mẹ trực tiếp nuôi dưỡng. Tuy nhiên, trong một số trường hợp đặc biệt, Tòa án có thể xem xét để đưa ra phán quyết khác. Quyết định Giám đốc thẩm số 01/2019/HNGĐ-GĐT ngày 27/2/2019 của Tòa án nhân dân cấp cao tại Đà Nẵng là một ví dụ điển hình về vấn đề này.